难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 2 nhánh tỏi
- 20 gam nước tương đặc
- 15 gam dầu mè
- 10 gam hạt vừng rang
- ½ thìa cà phê đường cát
- ½ thìa cà phê gochujang (tương ớt Hàn Quốc) (xem Mẹo)
- 1000 gam nước
- 2 quả cà tím (khoảng 700 g), cắt thành múi (2 cm x 15 cm)
- ½ thìa cà phê muối biển
- 2 nhúm bột tiêu đen
- 2 nhánh hành lá,thái lát mỏng (5 mm)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 393 kJ / 95 kcal
- 蛋白质
- 2 g
- 碳水化合物
- 6 g
- 脂肪
- 6 g