难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 1000 gam củ khoai tây bở, gọt vỏ, thái lát (0.5 cm, xem mẹo nhỏ)
- 1 thìa cà phê muối
- 350 gam sữa bò
- 30 gam bơ nhạt hoặc bơ mặn (từ sữa bò), cắt miếng nhỏ
- 1 - 2 nhúm bột nhục đậu khấu
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1245 kJ / 297 kcal
- 蛋白质
- 8 g
- 碳水化合物
- 43 g
- 脂肪
- 9 g
- 膳食纤维
- 3 g