难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 2 - 3 nhánh tỏi
- 15 gam rau mùi tây lá dẹt tươi
- 15 nhánh cỏ xạ hương tươi, chỉ lấy lá
- 15 gam hẹ tươi, thái khúc khoảng 1 cm, lấy dư lá hẹ, để trang trí
- 225 gam nước
- 55 gam bơ nhạt
- 680 gam khoai tây ngón tay
- ½ thìa cà phê muối, tùy khẩu vị
- ¼ thìa cà phê bột tiêu đen tươi, tùy khẩu vị
- 1 thìa cà phê bột ớt
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 402 kJ / 96 kcal
- 蛋白质
- 2 g
- 碳水化合物
- 12 g
- 脂肪
- 5 g
- 膳食纤维
- 2 g