难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 400 gam nước
- 1 thìa cà phê dầu thực vật (ví dụ dầu hải cải, hướng dương, đậu nành)
- 6 quả trứng gà, để lạnh
- muối, điều chỉnh tùy khẩu vị
- bột tiêu, điều chỉnh tùy khẩu vị
- bột ớt ngọt Paprika, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 344 kJ / 82 kcal
- 蛋白质
- 7 g
- 碳水化合物
- 1 g
- 脂肪
- 6 g
- 膳食纤维
- 0.1 g