难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 2 phi lê cá hồi tươi, có da, không xương (khoảng 135 g mỗi miếng)
- muối biển
- 2 nhánh mùi tây tươi
-
2
nhánh lá thì là tươi
或 2 nhánh cỏ xạ hương tươi - 2 miếng vỏ chanh
- 2 thìa canh dầu ô liu
- 1800 gam nước
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1689 kJ / 407 kcal
- 蛋白质
- 28 g
- 碳水化合物
- 0 g
- 脂肪
- 33 g
- 饱和脂肪
- 6 g
- 钠
- 248 mg