难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
-
500
gam phi lê cá, thái miếng, (cá rô phi, cá
thu, cá măng,...), cấp đông
12 giờ - 100 gam giò sống
- 50 gam hành lá, băm nhỏ, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 50 gam thì là tươi, băm nhỏ, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 1 thìa cà phê muối, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 1 thìa cà phê bột tiêu, điều chỉnh tùy khẩu vị
- nước lạnh, để ngâm chả cá
- dầu ăn, để ngâm chả cá
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 270 kJ / 64.5 kcal
- 蛋白质
- 3 g
- 碳水化合物
- 3.5 g
- 脂肪
- 4.3 g