难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- ¼ củ hành tây
- 2 quả ớt cay
- 1 cọng cần tây
- 2 nhánh tỏi
- 40 gam tương ớt Thái
- ½ thìa cà phê muối
- 500 gam mực tươi, sơ chế sạch, để nguyên con hoặc khía các đường trên thân mực
- 500 gam nước
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 882 kJ / 211 kcal
- 蛋白质
- 24.3 g
- 碳水化合物
- 18.2 g
- 脂肪
- 4.5 g