难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 30 gam hành tây
- 1 nhánh gừng tươi (khoảng 5 g)
- 1 củ sả tươi, cắt khúc
- 330 gam bia
- 6 con tôm sú tươi loại to
- 3 nhánh hành lá, cắt khúc, để trang trí
- 7 nhánh lá mùi ta tươi, lấy lá, để trang trí
- muối, điều chỉnh tùy khẩu vị, để thưởng thức
- bột tiêu, điều chỉnh tùy khẩu vị, để thưởng thức
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 581 kJ / 139 kcal
- 蛋白质
- 24.4 g
- 碳水化合物
- 3.2 g
- 脂肪
- 0 g