难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 100 gam hành tây, cắt làm tư
- 250 gam rau củ nấu súp (ví dụ: cà rốt, cải thìa, củ mùi tây, v.v.), cắt miếng (4 cm)
- 5 nhánh mùi tây tươi
-
5
nhánh rau cần núi tươi (lovage), chỉ lấy lá
或 3 thìa cà phê lá cần núi khô (lovage) - 450 - 550 gam thịt bò không xương (để nấu nước dùng), cắt miếng (7 cm)
- 6 hạt tiêu đen
- 6 quả cây bách xù
- 2 lá nguyệt quế khô
- 2 nụ đinh hương
- 3 - 3 ½ thìa cà phê muối
- 1000 - 1500 gam nước
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 732 kJ / 175 kcal
- 蛋白质
- 20 g
- 碳水化合物
- 4 g
- 脂肪
- 9 g
- 饱和脂肪
- 4 g
- 膳食纤维
- 2 g