设备与配件
Nước dùng thịt bò
准备工作 15 分钟
总数 3小时 45 分钟
5 khẩu phần
食材
-
hành tây cắt làm tư100 gam
-
rau củ nấu súp (ví dụ: cà rốt, cải thìa, củ mùi tây, v.v.), cắt miếng (4 cm)250 gam
-
mùi tây tươi5 nhánh
-
3 thìa cà phê lá cần núi khô (lovage)rau cần núi tươi (lovage) chỉ lấy lá5 nhánh
-
thịt bò không xương (để nấu nước dùng), cắt miếng (7 cm)450 - 550 gam
-
hạt tiêu đen6
-
quả cây bách xù6
-
lá nguyệt quế khô2
-
nụ đinh hương2
-
muối3 - 3 ½ thìa cà phê
-
nước1000 - 1500 gam
难易度
初级
营养价值 每 1 khẩu phần
蛋白质
20 g
热量
732 kJ /
175 kcal
脂肪
9 g
膳食纤维
2 g
饱和脂肪
4 g
碳水化合物
4 g
还收录在
Súp II
14 道食谱
国际
国际