难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 10 gam dầu thực vật
- 200 gam nấm hương tươi, cắt làm tư
- 150 gam cà rốt, thái hình que diêm
- 95 gam tỏi tây, thái lát thành các khúc
- 900 gam nước dùng rau củ
- 40 gam sốt miso
- 80 gam nước
- 250 gam đậu phụ loại cứng, cắt khối vuông (1 cm)
- muối mịn, nêm nếm tùy khẩy vị
- bột tiêu đen, nêm nếm tùy khẩy vị
- 6 nhánh hành lá, thái lát mỏng (3 mm)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 377 kJ / 90 kcal
- 蛋白质
- 6 g
- 碳水化合物
- 7 g
- 脂肪
- 4 g
- 膳食纤维
- 2.9 g