难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 300 gam rau củ nấu súp (ví dụ: cà rốt, cần tây, củ mùi tây, tỏi tây), cắt khúc
- 100 gam hành tây, cắt đôi
- ½ cm gừng tươi, cắt lát
-
5
nhánh rau cần núi tươi (lovage), chỉ lấy lá
或 3 thìa cà phê lá cần núi khô (lovage) -
5
nhánh mùi tây tươi, chỉ lấy lá
或 3 thìa cà phê lá mùi tây khô - 5 quả cây bách xù
- 2 lá nguyệt quế khô
- 2 nụ đinh hương
- 6 - 8 hạt tiêu đen
- 1 miếng nhỏ rong biển wakame khô (可选的)
- 3 thìa cà phê muối
- 1000 - 1500 gam nước
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 98 kJ / 23 kcal
- 蛋白质
- 1 g
- 碳水化合物
- 4 g
- 脂肪
- 0 g
- 饱和脂肪
- 0 g
- 膳食纤维
- 1 g