难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 400 gam cua đồng, sơ chế sạch
- 2 thìa cà phê muối, lấy dư
- 1000 gam nước
- 1 mớ mùng tơi (khoảng 300 g), sơ chế sạch, thái nhỏ
- 1 quả mướp tươi, cắt làm đôi theo chiều dài, bỏ bớt ruột, thái miếng 2 cm
- 1 thìa cà phê bột nêm rau củ, hòa với một chút nước
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 652 kJ / 156 kcal
- 蛋白质
- 21 g
- 碳水化合物
- 2.1 g
- 脂肪
- 7 g