难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 2200 gam nước
- 300 gam hàu tươi, không vỏ, đã sơ chế sạch
- 10 gam hành khô
- 15 gam dầu ăn
- 140 gam dứa, cắt miếng vừa ăn
- 3 quả cà chua, thái múi cau
- 1 thìa cà phê muối, nêm nếm tùy khẩu vị
- ½ thìa canh nước mắm, nêm nếm tùy khẩu vị
- 1 nhúm bột tiêu đen
- rau ngổ, thái nhỏ
- rau thì là, thái nhỏ
- hành lá, thái nhỏ
- 1 quả ớt đỏ dài, cắt lát
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 564 kJ / 135 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 11 g
- 脂肪
- 8 g