难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 10 gam hành khô
- 10 gam mộc nhĩ, ngâm nở, để ráo nước
- 1 nhánh hành lá
- 10 gam nấm hương, cắt chân, ngâm nước nóng cho mềm, để ráo
- 100 gam thịt heo xay
- ½ thìa cà phê bột tiêu đen, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 1 thìa cà phê muối
- 1 thìa canh nước mắm
- 1 thìa cà phê đường
- 2 quả mướp đắng (khổ qua), cắt đôi theo chiều dọc, bỏ hạt
- 1000 gam nước
- 2 thìa cà phê bột nêm rau củ
- rau mùi tươi, chỉ lấy lá, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 167 kJ / 40 kcal
- 蛋白质
- 16 g
- 碳水化合物
- 23 g
- 脂肪
- 3 g