难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 100 gam thịt vai heo, không xương
- 10 gam nước tương
-
1
thìa cà phê dầu mè
或 1 thìa cà phê dầu ăn - 900 gam nước
- 85 gam gạo tẻ
- 15 gam gạo nếp (xem Mẹo nhỏ)
- 4 quả trứng gà (xem Mẹo nhỏ)
- 1 thìa cà phê muối
- 1 nhúm bột tiêu trắng
- 1 nhánh gừng tươi (khoảng 5 g), thái chỉ
- 2 nhánh hành lá, thái nhỏ, để trang trí
- bột tiêu trắng, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 535 kJ / 128 kcal
- 蛋白质
- 10 g
- 碳水化合物
- 13 g
- 脂肪
- 5 g