难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 400 gam thịt lợn ba chỉ
- 3 nhánh tỏi
- 60 gam nước tương Nhật Bản
- 10 gam dầu mè
- 2000 gam nước
- 375 gam mì ramen khô
- 100 gam rau bina tươi
- 750 gam nước dùng gà
- 20 gam gừng tươi, gọt vỏ, cắt lát (2 mm)
- 1 thìa cà phê giấm đen
- ½ thìa cà phê bột ớt paprika hun khói
- 2 quả trứng gà
- 12 lá rong biển (9 cm x 3,5 cm)
- 4 thìa canh ngô ngọt đóng hộp
- 2 hành lá, cắt lát mỏng, để trang trí
- 2 thìa cà phê vừng trắng rang
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 4507 kJ / 1077 kcal
- 蛋白质
- 66 g
- 碳水化合物
- 88 g
- 脂肪
- 50 g
- 膳食纤维
- 4.1 g