难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 80 gam hành tây, cắt làm tư
- 30 gam bơ nhạt, thái hạt lựu
- 500 gam đậu Hà Lan đông lạnh
- 500 gam nước
-
1
viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít), bóp vụn
或 1 thìa cà phê đầy bột súp rau - ½ thìa cà phê muối biển
- 2 - 3 nhúm bột tiêu đen
- 10 gam lá bạc hà tươi, lấy dư để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 678 kJ / 162 kcal
- 蛋白质
- 8 g
- 碳水化合物
- 15 g
- 脂肪
- 8 g