难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
Bột cà ri
- 1 thìa canh hạt tiêu đen
- 2 ½ thìa canh hạt mùi
- 1 thìa canh hạt thì là Ai Cập
- 2 thìa cà phê bột nghệ
- 1 thìa cà phê bột gừng khô
- 5 quả ớt khô
- 1 thìa canh muối biển khô
- 2 thìa cà phê tỏi nghiền
- 4 quả bạch đậu khấu (xem Mẹo nhỏ)
Súp
- 160 gam bông cải trắng, cắt thành bông
- 40 gam hạt điều thô, bỏ vỏ
- 2 thìa cà phê bột súp rau (xem Mẹo nhỏ)
- 400 gam nước
- lá mùi ta tươi, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 659.5 kJ / 157 kcal
- 蛋白质
- 5.9 g
- 碳水化合物
- 7.8 g
- 脂肪
- 10.7 g
- 饱和脂肪
- 1.8 g
- 膳食纤维
- 4.3 g
- 钠
- 494.8 mg