难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 25 - 30 gam dầu ô liu
- 170 - 200 gam rau củ tổng hợp để xào thơm, (ví dụ hành tây, hẹ, tỏi tây), cắt thành miếng (2 cm)
- 700 - 800 gam rau củ tổng hợp (ví dụ bí ngòi, cà rốt, bí đỏ, khoai lang, củ cải vàng, đậu Hà Lan,…), cắt miếng nếu cần
- 750 - 850 gam nước
- 1 viên gia vị nước dùng rau củ (cho 0.5 lít), bóp vụn
- 1 thìa cà phê muối
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 465 kJ / 111 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 9 g
- 脂肪
- 5 g
- 膳食纤维
- 3.6 g