难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- bơ nhạt hoặc bơ mặn (từ sữa bò), để chống dính khuôn bánh
- 4 quả trứng gà, cỡ trung bình ở Châu Âu (53-63 g) (xem mẹo nhỏ)
- 120 gam đường, điều chỉnh theo khẩu vị
-
1
thìa cà phê đường vani tự làm
或 ½ thìa cà phê tinh chất vani tự nhiên - 120 gam bột mì
- 1 thìa cà phê bột nở
- 1 nhúm muối
- 营养价值
- 每 1 lát
- 热量
- 705 kJ / 168 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 26 g
- 脂肪
- 5 g
- 膳食纤维
- 0.6 g