难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 140 gam socola đen, cắt miếng
- 130 gam bơ nhạt, cắt miếng
- 100 gam đường
- 100 gam đường nâu
- 1 quả trứng gà
-
2
thìa cà phê đường vani tự làm
或 1 thìa cà phê tinh chất vani tự nhiên - 180 gam bột mì
- ½ thìa cà phê muối nở
- ½ thìa cà phê bột nở
- 1 nhúm muối
- 营养价值
- 每 1 miếng
- 热量
- 446 kJ / 107 kcal
- 蛋白质
- 1 g
- 碳水化合物
- 13 g
- 脂肪
- 5 g
- 膳食纤维
- 0.6 g