难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- dầu ô liu nguyên chất, để chống dính
-
¾
thìa cà phê men nở khô
或 7 gam men nở tươi, vỡ vụn - 5 gam đường
- 1620 gam nước
-
395
gam bột mì dai
或 bột mì manitoba - 260 gam bột mì pasta (xem mẹo)
- 12 gam muối biển
- 1 - 2 thìa canh bột mì semolina mịn, để rắc
- 营养价值
- 每 1 miếng
- 热量
- 2581 kJ / 671 kcal
- 蛋白质
- 19 g
- 碳水化合物
- 127 g
- 脂肪
- 4 g
- 膳食纤维
- 5 g