难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 1 thìa canh đường kính
- 2 ½ thìa cà phê men nở khô
- 175 gam nước
- 300 gam bột mì dai (hàm lượng protein tối thiểu 13%), rây mịn
- 1 thìa cà phê muối
- 2 thìa canh dầu ô liu
- nước, để làm ẩm
- 营养价值
- 每 1 miếng
- 热量
- 2142 kJ / 512 kcal
- 蛋白质
- 8 g
- 碳水化合物
- 62 g
- 脂肪
- 27 g