难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 1000 gam nước
- ¼ thìa cà phê muối, gia giảm tùy khẩu vị
- 200 gam đậu rồng, tước xơ, rửa sạch, cắt khúc vát vừa ăn
- nước lạnh, để ngâm
- 30 gam tỏi
- 10 gam dầu ăn
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 243 kJ / 58 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 5 g
- 脂肪
- 3 g
在专辑内
替代食谱
显示所有Rau củ hầm đậu mắt đen
无评分
Pasta rau củ mùa đông
无评分
Mì pasta với ragout rau củ
无评分
Cải ngồng xào tỏi
无评分
Nấm hấp sả
无评分
Nấm đùi gà kho gừng
无评分
Rau muống xào tỏi
20 分钟
Điều xào cần tỏi
无评分
Cơm đậu phụ chiên giòn Hàn Quốc
无评分
Súp dưa chuột
无评分
Pizza bianca
40 分钟
Mì spaghetti aglio olio e pepperoncino
35 分钟