难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 1 thìa canh đường nâu
- 2 thìa cà phê muối
- 1 thìa cà phê hạt tiêu đen
- 1 thìa cà phê bột gừng khô
- 1 thìa cà phê bột tỏi
- ½ thìa cà phê bột quế
- ½ thìa cà phê ớt vụn khô
- ¼ thìa cà phê bột đinh hương
- 1 miếng thịt thăn heo (khoảng 16-24 oz), cắt đôi
- 250 gam hành khô cắt làm tư theo chiều dọc
- củ sả tươi cắt làm tư theo chiều dài
- 1800 gam nước
- 25 gam nước cốt chanh
Sốt gừng
- 100 gam đường nâu
- 2 thìa cà phê gừng tươi, băm nhỏ
- 1 thìa canh bột ngô
- 100 gam nước
- 50 gam giấm gạo
- 25 gam nước tương
- dầu thực vật, để chống dính
- mùi tây tươi, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1803 kJ / 431 kcal
- 蛋白质
- 38 g
- 碳水化合物
- 42 g
- 脂肪
- 12 g
- 饱和脂肪
- 4 g
- 膳食纤维
- 2 g
- 钠
- 628 mg