难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 20 gam sả, lấy phần củ trắng
- 20 gam hành khô
- 20 gam tỏi
- 600 gam thịt vịt, làm sạch, chặt miếng vừa ăn
- 1 thìa cà phê bột tiêu
- 1 thìa canh đường
- 1 thìa cà phê muối
- 2 thìa canh nước mắm
- 20 gam dầu ăn
- 400 gam nước
- 150 gam nước dừa
- 100 gam quả sấu, cạo vỏ
- 150 gam khoai môn, cắt miếng vừa ăn
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2092 kJ / 500 kcal
- 蛋白质
- 0 g
- 碳水化合物
- 0 g
- 脂肪
- 0 g
替代食谱
显示所有Bánh mì bò kho
1小时 30 分钟
Bò hầm rượu vang đỏ
无评分
Bò kho tiêu xanh
1小时 30 分钟
Gà cuộn lá dứa kiểu Thái
无评分
Gà rang gừng
50 min
Bắp cải cuộn thịt hấp
无评分
Nem rán
45 分钟
Sườn sốt chanh leo
30 分钟
Thịt rang cháy cạnh
20 分钟
Thịt lợn kho tàu
40 分钟
Sa-lát bò bít tết áp chảo và xà lách rocket
无评分
Mì cà-ri thịt heo
无评分