难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 20 gam sả, lấy phần củ trắng
- 20 gam hành khô
- 20 gam tỏi
- 600 gam thịt vịt, làm sạch, chặt miếng vừa ăn
- 1 thìa cà phê bột tiêu
- 1 thìa canh đường
- 1 thìa cà phê muối
- 2 thìa canh nước mắm
- 20 gam dầu ăn
- 400 gam nước
- 150 gam nước dừa
- 100 gam quả sấu, cạo vỏ
- 150 gam khoai môn, cắt miếng vừa ăn
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 2092 kJ / 500 kcal
- 蛋白质
- 0 g
- 碳水化合物
- 0 g
- 脂肪
- 0 g