难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
Ngũ vị hương
- 2 thìa cà phê hạt tiêu Tứ Xuyên
- 3 cái hoa hồi
- 2 thìa cà phê hạt thì là khô
- 2 thanh quế
- 6 nụ đinh hương
Thịt heo quay
- 1 thìa canh đường cát
- 2 thìa cà phê muối
- 1000 - 1500 gam thịt lợn ba chỉ có bì
- 2 thìa canh muối biển
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 3668.1 kJ / 873.4 kcal
- 蛋白质
- 75 g
- 碳水化合物
- 6.1 g
- 脂肪
- 61.8 g
- 膳食纤维
- 0.6 g