难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 180 gam buttermilk
- 200 gam nước
- 2 thìa cà phê men nở khô hoặc 20 g men nở tươi, bóp vụn.
- bơ nhạt, để chống dính
- 500 gam bột mì dai, lấy dư để làm bột áo
- 1 thìa cà phê muối
- 20 gam bơ nhạt, làm tan chảy
- hỗn hợp các loại hạt, để rắc
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 741.2 kJ / 178.3 kcal
- 蛋白质
- 6.1 g
- 碳水化合物
- 30.5 g
- 脂肪
- 3.2 g
- 饱和脂肪
- 1.5 g
- 膳食纤维
- 1.3 g
- 钠
- 197 mg