难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
Bột bánh
- 600 gam bột mì dai
-
30
gam men nở tươi, vụn
或 3 thìa cà phê men nở khô (12 g) - 380 gam nước
- 20 gam dầu ô liu
- 1 nhúm đường
- 1 thìa cà phê muối
Topping
- 40 gam dầu ô liu nguyên chất
- 40 gam nước
- 1 ½ thìa cà phê muối
- 300 - 350 gam hành tây, bổ đôi
- 营养价值
- 每 1 miếng
- 热量
- 766 kJ / 183 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 26 g
- 脂肪
- 6 g
- 膳食纤维
- 2.4 g