难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 1 nhánh tỏi
- 50 - 100 gam hành tây
- ½ - 1 thìa cà phê muối
- 30 gam dầu thực vật
- 50 - 100 gam sốt cà ri đỏ (của Thái)
- 200 gam sữa dừa
- 200 gam nước
- 400 gam khoai tây bở, gọt vỏ, cắt miếng vừa ăn
- 100 gam cà rốt, cắt miếng vừa ăn
- 600 gam thịt ức gà phi lê, bỏ da, cắt hình khối (3 cm)
- 150 gam đậu Hà Lan đông lạnh
- 2 - 3 nhánh rau mùi tươi, chỉ lấy phần lá, để trang trí
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1914 kJ / 459 kcal
- 蛋白质
- 42 g
- 碳水化合物
- 27 g
- 脂肪
- 20 g
- 膳食纤维
- 6.2 g