难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 250 gam đường
- 70 gam kem tươi, 30-40% chất béo
- 30 gam nước
- 30 gam bơ nhạt, để lạnh, cắt thành 1 miếng (6 cm x 4 cm x 1 cm)
- 1 thìa cà phê nước cốt chanh (xem Mẹo nhỏ)
- 1200 gam sữa tươi không đường
- 80 gam bột ngô
- 2 quả trứng
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 1116 kJ / 267 kcal
- 蛋白质
- 5 g
- 碳水化合物
- 38 g
- 脂肪
- 11 g
- 膳食纤维
- 0.1 g