难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 1 quả vani
- 800 gam sữa nguyên kem (long-life whole milk)
- 1 nhúm bột nghệ
- 120 gam sữa chua nguyên chất
- 40 - 60 gam đường, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 10 gam sữa bột (xem Mẹo nhỏ)
- 250 gam nước
- 30 gam nước cốt chanh (xem Mẹo nhỏ)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 459 kJ / 109 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 13 g
- 脂肪
- 5 g
- 饱和脂肪
- 3 g
- 膳食纤维
- 0.1 g
替代食谱
显示所有Nấu quinoa cơ bản
无评分
Sữa chua đậu nành (Vegan)
无评分
Sốt kem nấm rượu vang trắng
无评分
Thịt ba chỉ heo xào
无评分
Thịt bò xào (miếng dài)
无评分
Rau củ xào tổng hợp
无评分
Hành tây caramel (400-500 g)
无评分
Sốt BBQ Hàn Quốc (Dwaejibukgogi)
无评分
Bánh mì Keto
无评分
Bột súp nấm
无评分
Hành tây caramel
无评分
Ớt chuông đỏ và hành tây xào
无评分