难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 150 gam nước
- 80 gam bơ nhạt, cắt miếng
- 1 nhúm muối
- 2 thìa cà phê đường (10 g)
- 120 gam bột mì
- 3 quả trứng gà (53-63 g mỗi quả)
- 营养价值
- 每 1 cái
- 热量
- 300 kJ / 72 kcal
- 蛋白质
- 2 g
- 碳水化合物
- 6 g
- 脂肪
- 5 g
- 膳食纤维
- 0.2 g
替代食谱
显示所有Nấu quinoa cơ bản
無評分
Sữa chua đậu nành (Vegan)
無評分
Sốt kem nấm rượu vang trắng
無評分
Thịt ba chỉ heo xào
無評分
Thịt bò xào (miếng dài)
無評分
Rau củ xào tổng hợp
無評分
Hành tây caramel (400-500 g)
無評分
Sốt BBQ Hàn Quốc (Dwaejibukgogi)
無評分
Bánh mì Keto
無評分
Bột súp nấm
無評分
Hành tây caramel
無評分
Ớt chuông đỏ và hành tây xào
無評分