难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 50 gam cà rốt, cắt miếng
- 100 gam hành tây, bổ làm tư
- 10 gam lá mùi tây tươi
- 1 nhánh tỏi
- 100 gam đậu cô ve tươi, thái mỏng (1-2 mm)
- 80 gam bắp cải, thái mỏng (1-2 mm)
- 10 gam hẹ tươi, thái nhỏ
- 80 gam dầu lạc
- 1 thìa cà phê muối biển
- 250 gam sữa gạo
- 200 gam bột mì nguyên cám
- 3 quả trứng gà,cỡ lớn
- 1 thìa cà phê bột nở
- 营养价值
- 每 1 miếng
- 热量
- 519 kJ / 124 kcal
- 蛋白质
- 3 g
- 碳水化合物
- 12 g
- 脂肪
- 7 g