难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 315 gam đường
- 1030 gam nước
- 250 gam kem tươi, ít nhất 30% chất béo
- 80 gam bơ nhạt, lạnh, cắt theo hình khối (3 cm)
- 1 thìa cà phê nước cốt chanh
- 1 - 2 thìa cà phê tinh chất vani tự nhiên
-
1 - 2
thìa cà phê muối
或 1 - 2 thìa cà phê hỗn hợp các loại hạt - 50 gam giấm
- 营养价值
- 每 1 miếng
- 热量
- 152.9 kJ / 36.7 kcal
- 蛋白质
- 0.2 g
- 碳水化合物
- 4.3 g
- 脂肪
- 2.1 g
- 膳食纤维
- 0 g