难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 60 - 100 gam đường, tùy khẩu vị
- 500 gam trái cây, cắt thành miếng theo ý muốn, để đông lạnh thành từng lớp (xem mẹo nhỏ)
- 2 thìa cà phê nước cốt chanh
- 1 lòng trắng trứng gà (xem mẹo nhỏ)
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 554 kJ / 133 kcal
- 蛋白质
- 1 g
- 碳水化合物
- 30 g
- 脂肪
- 0 g
- 膳食纤维
- 3.5 g