难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 100 gam đường
- 200 gam bơ nhạt, để lạnh, cắt miếng
- 370 gam bột mì
- 1 quả trứng gà
- 1 nhúm muối
-
1 ½
thìa cà phê đường vani, tự làm
或 1 thìa cà phê tinh chất vani tự nhiên
- 营养价值
- 每 18 miếng
- 热量
- 13710 kJ / 3277 kcal
- 蛋白质
- 45 g
- 碳水化合物
- 376 g
- 脂肪
- 175 g
- 膳食纤维
- 10.2 g
替代食谱
显示所有Nấu quinoa cơ bản
无评分
Sữa chua đậu nành (Vegan)
无评分
Sốt kem nấm rượu vang trắng
无评分
Thịt ba chỉ heo xào
无评分
Thịt bò xào (miếng dài)
无评分
Rau củ xào tổng hợp
无评分
Hành tây caramel (400-500 g)
无评分
Sốt BBQ Hàn Quốc (Dwaejibukgogi)
无评分
Bánh mì Keto
无评分
Bột súp nấm
无评分
Hành tây caramel
无评分
Ớt chuông đỏ và hành tây xào
无评分