难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 1 quả chanh xanh, chỉ lấy vỏ, bỏ phần cùi trắng
- 20 gam đường
- 1 nhúm muối biển
- 200 gam đá viên
- 30 gam nước cốt chanh xanh (2 trái chanh)
- 500 - 550 gam đá muối hồng (Himalayan) hoặc 300 g đá viên xay nhỏ, để trang trí
- 24 con hàu tươi, làm sạch
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 361 kJ / 86 kcal
- 蛋白质
- 11 g
- 碳水化合物
- 5.6 g
- 脂肪
- 2.2 g
- 饱和脂肪
- 0.7 g
- 膳食纤维
- 0.1 g
- 钠
- 317.4 mg
替代食谱
显示所有Trứng ác quỷ
无评分
Tartare cá hồi với trứng và quả bơ
无评分
Sa-lát trộn với thịt gà và cà rốt
无评分
Terrine cá hồi với sốt tiêu kem
无评分
Sốt phô mai xanh kiểu Mỹ
无评分
Viên gà nướng khai vị
无评分
Terrine thịt heo và thịt gà
无评分
Súp cà ri cà rốt gừng
无评分
Sa-lát khoai tây aussie
无评分
Sa-lát bắp cải tím sốt hạnh nhân cam
无评分
Sa-lát mì ống Địa Trung Hải
无评分
Sa-lát 5 giây
无评分