难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
Vỏ há cảo
- dầu thực vật, để chống dính
- 150 gam nước, lấy dư
- 300 gam bột mì, lấy dư để chống dính
- 1 thìa canh dầu thực vật
- ¼ thìa cà phê muối
Nhân há cảo
- 400 gam bắp cải trắng, chỉ lấy lá, cắt nhỏ
- 1 ½ thìa cà phê muối
- 350 gam thịt lợn xay
- 530 gam nước
- 20 gam nước tương
- 10 gam rượu gạo
- ½ thìa cà phê đường
- ½ thìa cà phê bột tiêu
- 1 thìa canh dầu mè nguyên chất (15 g)
- 营养价值
- 每 1 cái
- 热量
- 318 kJ / 76 kcal
- 蛋白质
- 3 g
- 碳水化合物
- 7 g
- 脂肪
- 4 g
- 膳食纤维
- 0.5 g