难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 120 gam hành tây, cắt đôi
- 1 nhánh tỏi
- 50 gam dầu ô liu nguyên chất
- 800 gam cà chua nghiền đóng hộp
- 1 thìa cà phê đường
- ½ thìa cà phê muối, điều chỉnh tùy khẩu vị
- 5 - 10 lá húng quế tươi
- 营养价值
- 每 6 khẩu phần
- 热量
- 2723 kJ / 648 kcal
- 蛋白质
- 12 g
- 碳水化合物
- 33 g
- 脂肪
- 52 g
- 膳食纤维
- 6.3 g