难易度
大部分食谱的难易度都是初级,如果需要花费更多时间和烹饪技巧的,难易度会被标注为中级或者高级。
准备时间
这是您烹饪这道菜所需要的准备时间。
总时间
该时间包括了从食材准备到成品上桌的全部时间:如腌制、烘烤、冷却等。
份量
这里显示了这道菜的份量。
食材
- 300 gam cây súp lơ xanh, cắt thành các múi hoa
- 1 quả ớt chuông đỏ (khoảng 150 g), thái miếng nhỏ
- 1 quả táo (khoảng 100 g), cắt làm tư
-
30
gam hạt thông, thô
或 30 gam hạt hướng dương - 25 gam dầu ô liu
-
15
gam giấm hoa quả
或 15 gam giấm balsamic trắng - 1 thìa cà phê mật ong
- 1 ½ thìa cà phê mù tạt
-
1
thìa cà phê muối
或 1 thìa cà phê muối thảo mộc - ½ thìa cà phê bột tiêu đen
- 营养价值
- 每 1 khẩu phần
- 热量
- 449 kJ / 107 kcal
- 蛋白质
- 4 g
- 碳水化合物
- 7 g
- 脂肪
- 7 g
- 膳食纤维
- 3.1 g
替代食谱
显示所有Trứng ác quỷ
无评分
Tartare cá hồi với trứng và quả bơ
无评分
Sa-lát trộn với thịt gà và cà rốt
无评分
Terrine cá hồi với sốt tiêu kem
无评分
Sốt phô mai xanh kiểu Mỹ
无评分
Hàu tươi ăn kèm chanh đá
无评分
Viên gà nướng khai vị
无评分
Terrine thịt heo và thịt gà
无评分
Súp cà ri cà rốt gừng
无评分
Sa-lát khoai tây aussie
无评分
Sa-lát bắp cải tím sốt hạnh nhân cam
无评分
Sa-lát mì ống Địa Trung Hải
无评分